Characters remaining: 500/500
Translation

incidental music

/,insi'dentl'mju:zik/
Academic
Friendly

Từ "incidental music" trong tiếng Anh có nghĩa "nhạc nền", thường được sử dụng trong các bộ phim, vở kịch, chương trình truyền hình hoặc các sự kiện nghệ thuật khác để tạo ra bầu không khí, cảm xúc, hoặc để hỗ trợ các tình tiết trong câu chuyện. Nhạc nền không phải phần chính của tác phẩm thường được nghe một cách gián tiếp, giúp khán giả cảm nhận sâu sắc hơn về tình huống hoặc nhân vật.

dụ sử dụng:
  1. Trong phim:

    • "The incidental music in the movie really enhanced the emotional impact of the final scene." (Nhạc nền trong bộ phim thực sự đã tăng cường tác động cảm xúc của cảnh cuối.)
  2. Trong kịch:

    • "The director chose to use classical incidental music to set the mood for the play." (Đạo diễn đã chọn sử dụng nhạc nền cổ điển để tạo không khí cho vở kịch.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong nghiên cứu về âm nhạc, bạn có thể nói:
    • "The effectiveness of incidental music in film scoring is often underestimated." (Sự hiệu quả của nhạc nền trong việc tạo nhạc phim thường bị đánh giá thấp.)
Phân biệt các biến thể:
  • Background music: Cũng có nghĩa nhạc nền nhưng thường được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không nhất thiết phải trong tác phẩm nghệ thuật.
  • Soundtrack: Thường chỉ bộ sưu tập bài hát hoặc nhạc được phát hành liên quan đến một bộ phim, vở kịch hoặc chương trình truyền hình, có thể bao gồm cả nhạc nền nhưng không chỉ giới hạnđó.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Accompaniment: Nhạc đệm, thường nhạc chơi cùng với nhạc cụ chính.
  • Score: Nhạc được sáng tác cho phim hoặc chương trình truyền hình, bao gồm cả nhạc nền.
Các thành ngữ (idioms) động từ cụm (phrasal verbs) liên quan:
  • "Set the stage": Tạo ra bối cảnh hoặc không khí cho một tình huống hoặc sự kiện.

    • dụ: "The lighting and incidental music really set the stage for a thrilling performance." (Ánh sáng nhạc nền thực sự đã tạo ra bối cảnh cho một buổi biểu diễn hồi hộp.)
  • "Mood music": Nhạc nền được sử dụng để tạo ra một cảm xúc cụ thể.

danh từ
  1. nhạc nền (trong phim, kịch...)

Comments and discussion on the word "incidental music"